Top những tên tiếng Anh dành cho nữ

Việc chọn tên không chỉ là một cách để nhận diện mà còn mang theo ý nghĩa, biểu tượng và thông điệp riêng. Dưới đây là danh sách những tên tiếng Anh hay dành cho nữ. Hy vọng bạn sẽ tìm thấy cái tên phù hợp và ý nghĩa nhất.

  1. Abigail – Biểu tượng của: Niềm vui – Tính cách: Vui tươi, tích cực
  2. Adeline – Biểu tượng của: Quý tộc – Tính cách: Thanh nhã, tinh tế
  3. Alexa – Biểu tượng của: Người bảo vệ – Tính cách: Quyết đoán, mạnh mẽ
  4. Alice – Biểu tượng của: Quý tộc – Tính cách: Cao quý, thanh lịch
  5. Allison – Biểu tượng của: Sự chân thành – Tính cách: Chân thật, thẳng thắn
  6. Amelia – Biểu tượng của: Công việc chăm chỉ – Tính cách: Siêng năng, chăm chỉ
  7. Anna – Biểu tượng của: Ân sủng – Tính cách: Hiền lành, dịu dàng
  8. Ariana – Biểu tượng của: Thánh địa – Tính cách: Thánh thiện, trong sáng
  9. Arianna – Biểu tượng của: Thánh địa – Tính cách: Thánh thiện, trong sáng
  10. Aria – Biểu tượng của: Bài ca – Tính cách: Lãng mạn, mơ mộng
  11. Aubrey – Biểu tượng của: Sức mạnh của chúa trời – Tính cách: Mạnh mẽ, kiên cường
  12. Audrey – Biểu tượng của: Sức mạnh cao quý – Tính cách: Độc lập, tự tin
  13. Aurora – Biểu tượng của: Bình minh – Tính cách: Rạng rỡ, tươi sáng
  14. Autumn – Biểu tượng của: Mùa thu – Tính cách: Bình dị, sâu sắc
  15. Ava – Biểu tượng của: Sức sống – Tính cách: Năng động, vui vẻ
  16. Avery – Biểu tượng của: Người tiên phong – Tính cách: Quyết đoán, tiên phong
  17. Bella – Biểu tượng của: Sự xinh đẹp – Tính cách: Quyến rũ, duyên dáng
  18. Brielle – Biểu tượng của: Chúa là sức mạnh của tôi – Tính cách: Mạnh mẽ, quyết đoán
  19. Brooklyn – Biểu tượng của: Dòng suối – Tính cách: Năng động, trẻ trung
  20. Camila – Biểu tượng của: Người làm công việc phục vụ – Tính cách: Dễ gần, tận tâm
  21. Caroline – Biểu tượng của: Người đàn ông tự do – Tính cách: Mạnh mẽ, độc lập
  22. Chloe – Biểu tượng của: Sự xanh tươi – Tính cách: Tràn đầy sức sống, hoạt bát
  23. Claire – Biểu tượng của: Sự rõ ràng – Tính cách: Rõ ràng, thông minh
  24. Clara – Biểu tượng của: Sự rõ ràng – Tính cách: Rõ ràng, thông minh
  25. Cora – Biểu tượng của: Trái tim – Tính cách: Tình cảm, ấm áp
  26. Delilah – Biểu tượng của: Tinh tế – Tính cách: Quyến rũ, duyên dáng
  27. Eden – Biểu tượng của: Vườn địa đàng – Tính cách: Hòa nhã, hiền lành
  28. Elena – Biểu tượng của: Ánh sáng – Tính cách: Sáng sủa, ấm áp
  29. Eliana – Biểu tượng của: Chúa đã trả lời – Tính cách: Tận tâm, đáng tin cậy
  30. Ella – Biểu tượng của: Ánh sáng – Tính cách: Lạc quan, yêu đời
  31. Ellie – Biểu tượng của: Ánh sáng – Tính cách: Tươi sáng, vui vẻ
  32. Elizabeth – Biểu tượng của: Lời thề – Tính cách: Chung thủy, trung thực
  33. Emery – Biểu tượng của: Người chăm sóc – Tính cách: Dịu dàng, chăm chỉ
  34. Emilia – Biểu tượng của: Siêng năng – Tính cách: Chăm chỉ, kiên định
  35. Emma – Biểu tượng của: Sự vững chắc – Tính cách: Quyết đoán, đáng tin cậy
  36. Eva – Biểu tượng của: Cuộc sống – Tính cách: Năng động, yêu đời
  37. Evelyn – Biểu tượng của: Sự sống vĩnh cửu – Tính cách: Bền bỉ, kiên cường
  38. Everly – Biểu tượng của: Mãi mãi – Tính cách: Chung thủy, trung thành
  39. Gabriella – Biểu tượng của: Chúa là sức mạnh của tôi – Tính cách: Mạnh mẽ, quyết đoán
  40. Genesis – Biểu tượng của: Khởi đầu – Tính cách: Sáng tạo, độc đáo
  41. Genevieve – Biểu tượng của: Người phụ nữ của dòng tộc – Tính cách: Quý phái, thanh lịch
  42. Gianna – Biểu tượng của: Chúa là ân sủng – Tính cách: Hiền lành, tốt bụng
  43. Grace – Biểu tượng của: Ân sủng – Tính cách: Dịu dàng, thanh nhã
  44. Hailey – Biểu tượng của: Cánh đồng cỏ khô – Tính cách: Tự do, phóng khoáng
  45. Hannah – Biểu tượng của: Ân sủng – Tính cách: Hiền lành, khoan dung
  46. Harper – Biểu tượng của: Âm nhạc – Tính cách: Sáng tạo, nhạy cảm
  47. Hazel – Biểu tượng của: Cây phỉ – Tính cách: Bình yên, nhẹ nhàng
  48. Isabella – Biểu tượng của: Sự tận tâm – Tính cách: Quan tâm, chu đáo
  49. Isla – Biểu tượng của: Hòn đảo – Tính cách: Độc lập, tự do
  50. Ivy – Biểu tượng của: Cây thường xuân – Tính cách: Mạnh mẽ, bền bỉ
  51. Josephine – Biểu tượng của: Chúa sẽ tăng thêm – Tính cách: Sáng tạo, thông minh
  52. Julia – Biểu tượng của: Thanh xuân – Tính cách: Trẻ trung, năng động
  53. Kaylee – Biểu tượng của: Chiếc chìa khóa – Tính cách: Thông minh, lanh lợi
  54. Kennedy – Biểu tượng của: Người đứng đầu – Tính cách: Lãnh đạo, quyết đoán
  55. Kinsley – Biểu tượng của: Đồng cỏ hoàng gia – Tính cách: Sang trọng, quý phái
  56. Layla – Biểu tượng của: Đêm – Tính cách: Bí ẩn, sâu sắc
  57. Leah – Biểu tượng của: Mệt mỏi – Tính cách: Nhẹ nhàng, tinh tế
  58. Lily – Biểu tượng của: Sự thuần khiết – Tính cách: Trong sáng, hồn nhiên
  59. Lucy – Biểu tượng của: Ánh sáng – Tính cách: Tươi sáng, vui vẻ
  60. Lydia – Biểu tượng của: Phụ nữ đến từ Lydia – Tính cách: Tinh tế, lịch sự
  61. Madeline – Biểu tượng của: Tháp cao – Tính cách: Tham vọng, hướng ngoại
  62. Madelyn – Biểu tượng của: Tháp cao – Tính cách: Tham vọng, hướng ngoại
  63. Maya – Biểu tượng của: Ảo ảnh – Tính cách: Huyền bí, quyến rũ
  64. Melanie – Biểu tượng của: Màu đen – Tính cách: Bí ẩn, quyến rũ
  65. Mia – Biểu tượng của: Biển cả – Tính cách: Bí ẩn, thu hút
  66. Naomi – Biểu tượng của: Sự thích thú – Tính cách: Vui vẻ, hòa đồng
  67. Nevaeh – Biểu tượng của: Thiên đường – Tính cách: Hòa nhã, hiền lành
  68. Nora – Biểu tượng của: Ánh sáng – Tính cách: Dịu dàng, ấm áp
  69. Nova – Biểu tượng của: Ngôi sao mới – Tính cách: Năng động, tươi mới
  70. Olivia – Biểu tượng của: Hòa bình – Tính cách: Nhẹ nhàng, từ bi
  71. Paisley – Biểu tượng của: Họa tiết Paisley – Tính cách: Nghệ thuật, sáng tạo
  72. Parker – Biểu tượng của: Người canh gác công viên – Tính cách: Tự tin, quyết đoán
  73. Penelope – Biểu tượng của: Sự khéo léo – Tính cách: Tinh tế, thông minh
  74. Piper – Biểu tượng của: Người thổi sáo – Tính cách: Vui vẻ, hoạt bát
  75. Quinn – Biểu tượng của: Khôn ngoan – Tính cách: Thông minh, lanh lợi
  76. Raelynn – Biểu tượng của: Chiếc cừu bé nhỏ – Tính cách: Dịu dàng, hiền lành
  77. Riley – Biểu tượng của: Sự dũng cảm – Tính cách: Táo bạo, dũng cảm
  78. Ruby – Biểu tượng của: Đá quý – Tính cách: Quý giá, đặc biệt
  79. Sadie – Biểu tượng của: Công chúa – Tính cách: Ngọt ngào, đáng yêu
  80. Samantha – Biểu tượng của: Người nghe – Tính cách: Lắng nghe, cảm thông
  81. Sarah – Biểu tượng của: Công chúa – Tính cách: Dịu dàng, quý phái
  82. Savannah – Biểu tượng của: Thảo nguyên – Tính cách: Hoang dã, tự do
  83. Scarlett – Biểu tượng của: Sự nhiệt huyết – Tính cách: Nhiệt tình, đam mê
  84. Serenity – Biểu tượng của: Sự thanh thản – Tính cách: Bình yên, dịu dàng
  85. Skylar – Biểu tượng của: Bầu trời – Tính cách: Tự do, cởi mở
  86. Sofia – Biểu tượng của: Trí tuệ – Tính cách: Thông thái, tinh tế
  87. Sophia – Biểu tượng của: Trí tuệ – Tính cách: Thông minh, uyên bác
  88. Stella – Biểu tượng của: Ngôi sao – Tính cách: Rực rỡ, tỏa sáng
  89. Victoria – Biểu tượng của: Chiến thắng – Tính cách: Mạnh mẽ, kiên cường
  90. Violet – Biểu tượng của: Màu tím – Tính cách: Lãng mạn, mơ mộng
  91. Vivian – Biểu tượng của: Sự sống – Tính cách: Năng động, yêu đời
  92. Willow – Biểu tượng của: Cây liễu – Tính cách: Mềm mại, linh hoạt
  93. Zoe – Biểu tượng của: Sự sống – Tính cách: Sống động, hoạt bát



▶️ Xem thêm: Biệt danh tiếng Anh dành cho nữ

Facebook
Threads
Pinterest
X

Đẹp hơn mỗi ngày